Trang chủ6162 • HKG
add
China Tianrui Automotive Interirs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,058 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
770,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
39,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 69,18 Tr | 40,52% |
Chi phí hoạt động | 10,72 Tr | 22,42% |
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | -62,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,33 | -16,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,43 Tr | -11,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,19 Tr | 73,04% |
Tổng tài sản | 595,08 Tr | 17,26% |
Tổng nợ | 353,67 Tr | 33,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | -62,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,00 N | 100,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,36 Tr | -382,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 Tr | -136,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,97 Tr | 30,42% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | -156,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
396